Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選択肢 せんたくし
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
多肢選択 たしせんたく
nhiều sự lựa chọn
多肢選択式 たしせんたくしき
回答選択肢 かいとうせんたくし
tùy chọn trả lời
多肢選択法 たしせんたくほう
phương pháp đa lựa chọn
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
多肢選択式試問 おおしせんたくしきしもん
nhiều - sự lựa chọn hỏi
負の選択 おいのせんたく
chọn lọc âm tính