褒貶
ほうへん「BAO BIẾM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khen ngợi và kiểm duyệt; lời phê bình

Bảng chia động từ của 褒貶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 褒貶する/ほうへんする |
Quá khứ (た) | 褒貶した |
Phủ định (未然) | 褒貶しない |
Lịch sự (丁寧) | 褒貶します |
te (て) | 褒貶して |
Khả năng (可能) | 褒貶できる |
Thụ động (受身) | 褒貶される |
Sai khiến (使役) | 褒貶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 褒貶すられる |
Điều kiện (条件) | 褒貶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 褒貶しろ |
Ý chí (意向) | 褒貶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 褒貶するな |
褒貶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 褒貶
毀誉褒貶 きよほうへん
khen ngợi và khiển trách; những lời phê bình chung
貶す けなす
gièm pha; chê bai; bôi xấu; bôi nhọ
để nói xấu (của)
貶める おとしめる
cho thấy sự khinh miệt, xem xét, có một ý kiến thấp
褒奨 ほうしょう
sự bồi thường
褒称 ほうしょう
ngưỡng mộ
過褒 かほう
sự khen quá lời.
褒状 ほうじょう
chứng chỉ (của) tài trí; đáng kính đề cập