Các từ liên quan tới 西暦10000年問題
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
西暦2000年問題 せいれきにせんねんもんだい
sự cố năm 2000
2036年問題 2036ねんもんだい
một giao thức để đồng bộ hóa thời gian của máy tính, khiến chức năng đo thời gian bị tràn vào năm 2036 sau công nguyên, khiến chức năng đồng hồ của các máy tính sử dụng ntp bị trục trặc
年金問題 ねんきんもんだい
vấn đề lương hưu
2000年問題 にせんねんもんだい にぜろぜろぜろねんもんだい
sự cố năm 2000
2038年問題 2038ねんもんだい
vấn đề năm 2038
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
西暦 せいれき
kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch.