要領書
ようりょうしょ「YẾU LĨNH THƯ」
Bảng hướng dẫn thao tác làm việc
Hướng dẫn thi công
☆ Danh từ
Chỉ thị, lời chỉ dẫn

要領書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要領書
要領 ようりょう
nét phác thảo; đề cương; sự khái quát
領収書 りょうしゅうしょ
Hóa đơn, biên lai
受領書 じゅりょうしょ
giấy biên nhận.
領収書 りょうしゅうしょ
biên lai
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
不得要領 ふとくようりょう
mơ hồ; không rõ ràng; không hợp lý