規則
きそく「QUY TẮC」
Khuôn phép
Kỷ luật
Lề luật
Luật lệ
Qui củ
Qui luật
Qui tắc
規則
を
作
るのは
簡単
だが
運用
が
難
しい。
Nghĩ ra qui tắc thì đơn giản nhưng việc vận dụng nó thì khó khăn. .
☆ Danh từ
Quy tắc; nội quy
規則
を
守
る
Tuân thủ quy tắc
Thể lệ.

Từ đồng nghĩa của 規則
noun
規則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規則
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
規則書 きそくしょ
sách quy tắc
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
規則通り きそくどおり
theo luật