Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視神経腫瘍
ししんけいしゅよう
u thần kinh thị giác
神経系腫瘍 しんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh
神経鞘腫瘍 しんけいしょうしゅよう
u schwannoma (một loại khối u lành tính ảnh hưởng đến các tế bào schwann nằm trong hệ thần kinh ngoại vi hoặc trung tâm)
脳神経腫瘍 のうしんけいしゅよう
khối u thần kinh sọ não
視神経膠腫 ししんけいにかわしゅ
u thần kinh đệm thị giác
神経腫 しんけいしゅ
u thần kinh trung tính
視神経 ししんけい
thần kinh thị giác
中枢神経系腫瘍 ちゅうすうしんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh trung ương
末梢神経系腫瘍 まっしょうしんけいけいしゅよう
khối u thần kinh ngoại biên
Đăng nhập để xem giải thích