Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
線速度 せんそくど
vận tốc tuyến tính(thẳng)
回線速度 かいせんそくど
tốc độ đường truyền số
線速度一定 せんそくどいってい
vận tốc tuyến tính không đổi
視度 しど
Tầm nhìn
視線 しせん
ánh mắt; tầm nhìn, cái liếc; nhìn
速度 そくど
nhịp độ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc