Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視 し
tầm nhìn
軸 じく
cán bút
睇視 ていし
nhìn chằm chằm
視路 みじ
đường dẫn trực quan
偸視 とうし
cái liếc trộm; cái nhìn trộm.
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
色視 しきし
loạn sắc thị
電視 でんし
tivi