Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 覚林寺
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
寺 てら じ
chùa
林 はやし りん
rừng thưa
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân