Kết quả tra cứu 親に叛く
親に叛く
おやにそむく
「THÂN BẠN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Không tuân lệnh một có parent(s)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 親に叛く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親に叛く/おやにそむくく |
Quá khứ (た) | 親に叛いた |
Phủ định (未然) | 親に叛かない |
Lịch sự (丁寧) | 親に叛きます |
te (て) | 親に叛いて |
Khả năng (可能) | 親に叛ける |
Thụ động (受身) | 親に叛かれる |
Sai khiến (使役) | 親に叛かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親に叛く |
Điều kiện (条件) | 親に叛けば |
Mệnh lệnh (命令) | 親に叛け |
Ý chí (意向) | 親に叛こう |
Cấm chỉ(禁止) | 親に叛くな |