親任
しんにん「THÂN NHÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chỉ định đế quốc

Bảng chia động từ của 親任
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親任する/しんにんする |
Quá khứ (た) | 親任した |
Phủ định (未然) | 親任しない |
Lịch sự (丁寧) | 親任します |
te (て) | 親任して |
Khả năng (可能) | 親任できる |
Thụ động (受身) | 親任される |
Sai khiến (使役) | 親任させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親任すられる |
Điều kiện (条件) | 親任すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 親任しろ |
Ý chí (意向) | 親任しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 親任するな |
親任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親任
親任式 しんにんしき
sự bao vây (của) một viên chức chỉ định bởi hoàng đế
親任官 しんにんかん
viên chức được chỉ định bởi hoàng đế
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任 にん
nhiệm vụ
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
特任 とくにん
bổ nhiệm đặc biệt, bổ nhiệm tạm thời cho một nhiệm vụ cụ thể
任職 にんしょく
sự nhiệm chức.