Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親和性
しんわせい
sự đồng cảm
ウイルス親和性 ウイルスしんわせー
tính tương thích với virus
抗体親和性 こーたいしんわせー
tính thương thích của kháng thể
親和性成熟 しんわせいせいじゅく
trưởng thành ái lực (Hệ thống miễn dịch cảm nhận được các kháng nguyên và tạo ra các kháng thể liên kết đặc hiệu với kháng nguyên đó. Một đặc điểm khác biệt của các phân tử kháng thể được tạo ra là chúng trải qua quá trình tiến hóa phân tử trong quá trình đáp ứng miễn dịch, thu được ái lực cao hơn đối với kháng nguyên)
親和性標識 しんわせーひょーしき
nhãn ái lực
クロム親和性顆粒 クロムしんわせーかりゅー
hạt chromaffin
クロム親和性細胞 クロムしんわせーさいぼー
tế bào chromaffin
脂肪親和性因子 しぼーしんわせーいんし
hợp chất lipotropic
腸クロム親和性細胞 ちょークロムしんわせーさいぼー
tế bào enterochromaffin
「THÂN HÒA TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích