親和性
しんわせい「THÂN HÒA TÍNH」
Tính tương thích
☆ Danh từ
Sự đồng cảm

Từ đồng nghĩa của 親和性
noun
親和性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親和性
ウイルス親和性 ウイルスしんわせー
tính tương thích với virus
親和性成熟 しんわせいせいじゅく
trưởng thành ái lực (Hệ thống miễn dịch cảm nhận được các kháng nguyên và tạo ra các kháng thể liên kết đặc hiệu với kháng nguyên đó. Một đặc điểm khác biệt của các phân tử kháng thể được tạo ra là chúng trải qua quá trình tiến hóa phân tử trong quá trình đáp ứng miễn dịch, thu được ái lực cao hơn đối với kháng nguyên)
親和性標識 しんわせーひょーしき
nhãn ái lực
抗体親和性 こーたいしんわせー
tính thương thích của kháng thể
クロム親和性顆粒 クロムしんわせーかりゅー
hạt chromaffin
クロム親和性細胞 クロムしんわせーさいぼー
tế bào chromaffin
脂肪親和性因子 しぼーしんわせーいんし
hợp chất lipotropic
腸クロム親和性細胞 ちょークロムしんわせーさいぼー
tế bào enterochromaffin