Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親密感
しんみつかん
tình bạn, tình hữu nghị
親密 しんみつ
mật thiết
ナイショ 秘密
Bí mật
親密さ しんみつさ
sự thân mật
親密な しんみつな
chơi
親近感 しんきんかん
cảm giác thân thuộc, cảm giác gần gũi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親密な関係 しんみつなかんけい
dan díu.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
「THÂN MẬT CẢM」
Đăng nhập để xem giải thích