Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親日人名辞典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
人名辞典 じんめいじてん
từ điển tiểu sử
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
地名辞典 ちめいじてん
từ điển địa lý
中日辞典 ちゅうにちじてん
Từ điển Trung Nhật.
日西辞典 にっせいじてん
Từ điển Nhật - Tây Ban Nha.
日朝辞典 にっちょうじてん
Từ điển Nhật - Triều Tiên.
越日辞典 えつにちじてん
từ điển Việt Nhật