親裁
しんさい「THÂN TÀI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan trọng cá nhân quyết định bởi hoàng đế

Bảng chia động từ của 親裁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親裁する/しんさいする |
Quá khứ (た) | 親裁した |
Phủ định (未然) | 親裁しない |
Lịch sự (丁寧) | 親裁します |
te (て) | 親裁して |
Khả năng (可能) | 親裁できる |
Thụ động (受身) | 親裁される |
Sai khiến (使役) | 親裁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親裁すられる |
Điều kiện (条件) | 親裁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 親裁しろ |
Ý chí (意向) | 親裁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 親裁するな |
親裁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親裁
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁 さい
xét đoán
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
公裁 こうさい
xét xử công khai