Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親長卿記
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
卿 きょう けい
quan chức cao cấp; bộ trưởng
書記長 しょきちょう
bí thư
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
九卿 きゅうけい
chín quan chức cấp cao tham gia vào các vấn đề quốc gia
卿相 けいしょう きょうしょう
quốc vụ khanh
公卿 くぎょう こうけい くげ
quan lại; quí tộc