観念論
かんねんろん「QUAN NIỆM LUẬN」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng

観念論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観念論
ドイツ観念論 ドイツかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm Đức
主観的観念論 しゅかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
客観的観念論 きゃっかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm khách quan
絶対的観念論 ぜったいてきかんねんろん
lý luận quan điểm tuyệt đối
超越論的観念論 ちょうえつろんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm siêu việt
言語学的観念論 げんごがくてきかんねんろん
khái niệm luận ngôn ngữ
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ