観葉植物クルシア ロゼア プリンセス
かんようしょくぶつクルシア ロゼア プリンセスクルシアロゼアプリンセス
☆ Noun phrase
Cây cảnh loại kurusia rosaea princess
観葉植物クルシア ロゼア プリンセス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観葉植物クルシア ロゼア プリンセス
観葉植物 かんようしょくぶつ
cây cảnh để trong nhà
観葉植物ケンチャヤシ かんようしょくぶつケンチャヤシ
Cây cọ kenchayashi
観葉植物オーガスタ かんようしょくぶつオーガスタ
Cây cảnh augusta
観葉植物ツピダンサス かんようしょくぶつツピダンサス
Cây cảnh tupidanthus
観葉植物ボトルツリー かんようしょくぶつボトルツリー
Cây trang trí trong chai
観葉植物アレカヤシ かんようしょくぶつアレカヤシ
Cây cối trang trí loại lá to, tên tiếng việt là cây cọ aleka.
観葉植物サンスベリア かんようしょくぶつサンスベリア
Cây cảnh sansevieria.
観葉植物ガジュマル かんようしょくぶつガジュマル
Cây cối trang trí loại lá rộng gajumaru