観葉植物コーヒーの木
かんようしょくぶつコーヒーのき
☆ Noun phrase
Cây cà phê cây lá trang trí
観葉植物コーヒーの木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観葉植物コーヒーの木
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
観葉植物フランスゴムの木 かんようしょくぶつフランスゴムのき
Cây cao su pháp là cây cảnh có lá.
観葉植物オリーブの木 かんようしょくぶつオリーブのき
Cây ô liu cây cảnh
観葉植物 かんようしょくぶつ
cây cảnh để trong nhà
観葉植物旅人の木 かんようしょくぶつたびびとのき
Cây du khách cây lá
観葉植物ケンチャヤシ かんようしょくぶつケンチャヤシ
Cây cọ kenchayashi
観葉植物サンスベリア かんようしょくぶつサンスベリア
Cây cảnh sansevieria.
観葉植物オーガスタ かんようしょくぶつオーガスタ
Cây cảnh augusta