Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
加速度 かそくど
độ gia tốc.
角速度 かくそくど
vận tốc góc
加速度センサ かそくどセンサ
bộ cảm biến gia tốc
加速度計 かそくどけい
máy đo gia tốc, gia tốc kế
加速度病 かそくどびょう
sự đau yếu chuyển động
加速度的 かそくどてき
accelerated, accelerating, gathering speed
加速度センサー かそくどセンサー かそくどセンサ
accelerometer