Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜炎
かくまくえん かくまくほのお
viêm giác mạc
角膜炎-アカントアメーバ性 かくまくえん-アカントアメーバせー
viêm giác mạc do amip (acanthamoeba)
角結膜炎 かくけつまくえん
viêm giác - kết mạc
乾性角結膜炎 かんせいかくけつまくえん
khô mắt
角結膜炎-乾性 かくけつまくえん-かんせー
viêm giác kết mạc khô
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc
漿膜炎 しょーまくえん
viêm thanh mạc
クモ膜炎 くもまくえん
viêm màng nhện
歯膜炎 しまくえん
bệnh nha chu
「GIÁC MÔ VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích