Kết quả tra cứu 解析
Các từ liên quan tới 解析
解析
かいせき
「GIẢI TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phân tích; phân tích
システム故障解析
Phân tích lỗi hệ thống
コンピュータ解析
Phân tích máy tính
アルゴリズム
の
解析
Phân tích thuật toán

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 解析
Bảng chia động từ của 解析
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解析する/かいせきする |
Quá khứ (た) | 解析した |
Phủ định (未然) | 解析しない |
Lịch sự (丁寧) | 解析します |
te (て) | 解析して |
Khả năng (可能) | 解析できる |
Thụ động (受身) | 解析される |
Sai khiến (使役) | 解析させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解析すられる |
Điều kiện (条件) | 解析すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解析しろ |
Ý chí (意向) | 解析しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解析するな |