Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解綬
綬 じゅ
cái dây
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
印綬 いんじゅ
ruy băng
綬章 じゅしょう
dây ruy băng, dây thừng
小綬鶏 こじゅけい コジュケイ
gà gô tiếng trung hoa
紫綬褒賞 しじゅほうしょう
(màu đỏ tía - ribboned (mà) huy chương tặng thưởng cho thành tích uyên bác hoặc nghệ thuật)
紅綬褒章 こうじゅほうしょう
huy chương với ruy băng đỏ
紺綬褒章 こんじゅほうしょう
huy chương với ruy băng xanh đậm