Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻酔薬 ますいやく
thuốc mê
全身麻酔薬 ぜんしんますいやく
thuốc gây mê toàn thân
静脈麻酔薬 じょうみゃくますいやく
gây mê tĩnh mạch
麻酔前投薬 ますいまえとうやく
thuốc tiền (gây) mê
局所麻酔薬 きょくしょますいやく
thuốc gây tê cục bộ
麻酔 ますい
麻薬性鎮痛薬 まやくせいちんつうやく
thuôc giảm đau
麻薬 まやく
Ma túy