言語学者
げんごがくしゃ「NGÔN NGỮ HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Người biết nhiều thứ tiếng
Nhà ngôn ngữ học
言語学者
はその
方言
のことをかなり
良
く
知
っている。
Nhà ngôn ngữ học khá quen thuộc với phương ngữ.

言語学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語学者
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
語学者 ごがくしゃ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus
言語障害者 げんごしょうがいしゃ
người khiếm ngôn, người khiếm thính, câm
一般言語学 いっぱんげんごがく
ngôn ngữ học đại cương
応用言語学 おうようげんごがく
ngôn ngữ học ứng dụng