Kết quả tra cứu 言語学者
Các từ liên quan tới 言語学者
言語学者
げんごがくしゃ
「NGÔN NGỮ HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người biết nhiều thứ tiếng
◆ Nhà ngôn ngữ học
言語学者
はその
方言
のことをかなり
良
く
知
っている。
Nhà ngôn ngữ học khá quen thuộc với phương ngữ.

Đăng nhập để xem giải thích