Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語要素
げんごようそ
thành phần ngôn ngữ
言語構成要素 げんごこうせいようそ
cấu trúc ngôn ngữ
要素宣言 ようそせんげん
khai báo phần tử
要素 ようそ
yếu tố.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
語素 ごそ
từ gốc
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
要素型 ようそがた
loại phần tử
エスケープ要素 エスケープようそ
yếu tố thoát
「NGÔN NGỮ YẾU TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích