言論の自由
げんろんのじゆう
☆ Danh từ
Tự do ngôn luận.
言論
の
自由
は
現在当然
のこととされている。
Tự do ngôn luận bây giờ được coi là một điều tất nhiên.
言論
の
自由
を
求
める
権利
は
誰
もにあることを、
子
どもたちに
教
えなければならない
Chúng ta phải dạy cho trẻ biết rằng ai cũng có quyền tự do ngôn luận
言論
の
自由
は
当然
のことと
考
えられている。
Quyền tự do ngôn luận được coi là một điều tất nhiên.

言論の自由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言論の自由
言論自由 げんろんじゆう
tự do ngôn luận.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
自由意志論 じゆういしろん
chủ nghĩa tự do
自由民権論 じゆうみんけんろん
hệ tư tưởng quyền dân chủ tự do (thời Minh Trị)