訓練センター
くんれんせんたー
Trung tâm huấn luyện.

訓練センター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 訓練センター
訓練センター
くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
くんれんせんたー
訓練センター
trung tâm huấn luyện.
Các từ liên quan tới 訓練センター
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
猛訓練 もうくんれん
đào tạo chuyên sâu
訓練者 くんれんしゃ
huấn lệnh viên.
訓練生 くんれんせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
訓練所 くんれんじょ くんれんしょ
huấn luyện trường học
間接訓練 かんせつくんれん
đào tạo gián tiếp
膀胱訓練 ぼうこうくんれん
luyện tập bàng quang
防火訓練 ぼうかくんれん
huấn luyện chữa cháy