訓詁
くんこ「HUẤN」
☆ Danh từ
Giải thích từng phần chữ cái và cụm từ thay vì nghĩ về ý nghĩa chung của câu văn

訓詁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訓詁
訓詁学 くんこがく
chú giải học; huấn hỗ học
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
訓解 くんかい
sự giải thích và cách đọc (văn chương, ngữ cú...)
訓連 くんれん
Sự huấn luyện.
訓む よむ
đọc, phát âm
遺訓 いくん
di cáo
訓話 くんわ
chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý