Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
列記 れっき
liệt kê.
記号 きごう
dấu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
列番号 れつばんごう
số cột
列記所 れっきしょ
bản kê.
列記書 れっきしょ
bản liệt kê.