Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 記号式投票条例
住民投票条例 じゅうみんとうひょうじょうれい
điều lệnh trưng cầu dân ý
連記投票 れんきとうひょう
sự bỏ phiếu với nhiều tên ứng viên
単記投票 たんきとうひょう
sự bỏ phiếu chọn một người (trên mỗi lá phiếu)
記名投票 きめいとうひょう
bỏ phiếu ký danh.
無記名投票 むきめいとうひょう
bỏ phiếu vô ký danh.
投票 とうひょう
bỏ phiếu
条例 じょうれい
điều lệnh
例式 れいしき
phép xã giao, nghi lễ, nghi thức