Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 許白雲文集
雲集 うんしゅう
sự tập trung đông đúc, sự tụ tập đông đúc (như mây tụ lại thành đám)
白雲 しらくも はくうん
mây trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
文集 ぶんしゅう
tập sách.
白文 はくぶん
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
白雲木 はくうんぼく ハクウンボク
Styrax obassis (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ đề)
白雲石 はくうんせき しらくもせき
đolomit
雲白肉 ウンパイロー
thịt lợn nấu với nước sốt