訳書
やくしょ「DỊCH THƯ」
☆ Danh từ
Bản dịch

Từ đồng nghĩa của 訳書
noun
Từ trái nghĩa của 訳書
訳書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳書
翻訳書 ほんやくしょ
bản dịch
仕訳書 しわけしょ
những thuyết minh
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT