訳解
やっかい やくかい「DỊCH GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dịch và giải thích; bản dịch giải

Bảng chia động từ của 訳解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訳解する/やっかいする |
Quá khứ (た) | 訳解した |
Phủ định (未然) | 訳解しない |
Lịch sự (丁寧) | 訳解します |
te (て) | 訳解して |
Khả năng (可能) | 訳解できる |
Thụ động (受身) | 訳解される |
Sai khiến (使役) | 訳解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訳解すられる |
Điều kiện (条件) | 訳解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訳解しろ |
Ý chí (意向) | 訳解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訳解するな |
訳解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳解
翻訳解釈実行プログラム指示文 ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん
interpreter directive
解訳 かいやく
diễn giải
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
悪訳 あくやく
bản dịch xấu
超訳 ちょうやく
làm cho dễ hiểu, dễ đọc thông qua giải thích
古訳 こやく
bản dịch kinh sau huyền trang đời đường