訳載
やくさい「DỊCH TÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạy một bản dịch (trong một tạp chí)

Bảng chia động từ của 訳載
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訳載する/やくさいする |
Quá khứ (た) | 訳載した |
Phủ định (未然) | 訳載しない |
Lịch sự (丁寧) | 訳載します |
te (て) | 訳載して |
Khả năng (可能) | 訳載できる |
Thụ động (受身) | 訳載される |
Sai khiến (使役) | 訳載させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訳載すられる |
Điều kiện (条件) | 訳載すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訳載しろ |
Ý chí (意向) | 訳載しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訳載するな |
訳載 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳載
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
載 さい
một trong những đơn vị số trong lĩnh vực văn hóa chữ Hán. Số và chữ số được hiển thị khác nhau tùy thuộc vào thời đại và khu vực, nhưng hệ thống chung hiện đang được sử dụng hiển thị 10^44
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải
悪訳 あくやく
bản dịch xấu
超訳 ちょうやく
làm cho dễ hiểu, dễ đọc thông qua giải thích
古訳 こやく
bản dịch kinh sau huyền trang đời đường
迷訳 めいやく
bản dịch lộn xộn, bản dịch khó hiểu