診断する
しんだんする「CHẨN ĐOẠN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chẩn đoán
Khám bệnh.

Bảng chia động từ của 診断する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 診断する/しんだんするする |
Quá khứ (た) | 診断した |
Phủ định (未然) | 診断しない |
Lịch sự (丁寧) | 診断します |
te (て) | 診断して |
Khả năng (可能) | 診断できる |
Thụ động (受身) | 診断される |
Sai khiến (使役) | 診断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 診断すられる |
Điều kiện (条件) | 診断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 診断しろ |
Ý chí (意向) | 診断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 診断するな |