証券取引所
しょうけんとりひきじょ しょうけんとりひきしょ
☆ Danh từ
Sở giao dịch chứng khoán
認可
を
受
けた
証券取引所
Sở giao dịch chứng khoán được cấp phép
地方証券取引所
Sở giao dịch chứng khoán địa phương
東京証券取引所電子取引ネットワークシステム
Hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử của Sở giao dịch chứng khoán thương mại Tokyo .

Từ đồng nghĩa của 証券取引所
noun
証券取引所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証券取引所
豪証券取引所 ごうしょうけんとりひきしょ
Sở Giao dịch chứng khoán Úc.
フランクフルト証券取引所 フランクフルトしょーけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán frankfurt
アメリカン証券取引所 あめりかんしょうけんとりひきしょ
Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
ジャスダック証券取引所 ジャスダックしょうけんとりひきしょ
sàn giao dịch chứng khoán jasdaq
ニューヨーク証券取引所 ニューヨークしょうけんとりひきじょ ニューヨークしょうけんとりひきしょ
thị trường chứng khoán new york (nyse)
ロンドン証券取引所 ロンドンしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán luân đôn
スイス証券取引所 スイスしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán thụy sĩ
台湾証券取引所 たいわんしょーけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán đài loan