Kết quả tra cứu 証券取引所
Các từ liên quan tới 証券取引所
証券取引所
しょうけんとりひきじょ しょうけんとりひきしょ
☆ Danh từ
◆ Sở giao dịch chứng khoán
認可
を
受
けた
証券取引所
Sở giao dịch chứng khoán được cấp phép
地方証券取引所
Sở giao dịch chứng khoán địa phương
東京証券取引所電子取引ネットワークシステム
Hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử của Sở giao dịch chứng khoán thương mại Tokyo .

Đăng nhập để xem giải thích