Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 証書貸付
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
証券担保貸付 しょうけんたんぽかしつけ
cho vay cầm chứng khoán.
貸付 かしつけ
sự đưa cho vay, sự đưa cho mượn
証書 しょうしょ
bằng cấp
書証 しょしょう
bằng chứng tài liệu
書類担保貸付 しょるいたんぽかしつけ
cho vay cầm chứng từ.