詐欺
さぎ「TRÁ KHI」
Lừa đảo
詐欺
で
金
もうけをする
Lừa đảo để kiếm tiền
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lừa đảo
彼
は
保険金詐欺
で
訴
えられた。
Ông ta bị tố cáo lừa đảo tiền bảo hiểm.
彼女
は
結婚詐欺
に
遭
って300
万円騙
し
取
られた。
Cô ấy bị lừa mất 30 triệu yên bởi một kẻ giả vờ muốn kết hôn với cô ấy.
Từ đồng nghĩa của 詐欺
noun
詐欺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詐欺
ビジネスメール詐欺 ビジネスメールさぎ
lừa đảo qua email doanh nghiệp
フィッシング詐欺 フィッシングさぎ
tấn công giả mạo
ナイジェリア詐欺 ナイジェリアさぎ
lừa đảo Nigeria, lừa đảo lệ phí trả trước, lừa đảo 419
オレオレ詐欺 オレオレさぎ おれおれさぎ
lừa đảo qua điện thoại
詐欺師 さぎし
đại gian
ファーミング詐欺 ファーミングさぎ
dược phẩm
詐欺罪 さぎざい
tội gian lận; tội lừa đảo
ワンクリック詐欺 ワンクリックさぎ
one-click fraud (online fraud and extortion technique often used by spammers)