評論家
ひょうろんか「BÌNH LUẬN GIA」
☆ Danh từ
Nhà phê bình
演劇評論家
Nhà phê bình kịch
映画評論家
Nhà phân tích phim // nhà phê bình phim // nhà phê bình điện ảnh .

Từ đồng nghĩa của 評論家
noun
評論家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評論家
料理評論家 りょうりひょうろんか
nhà phê bình ẩm thực
美術評論家 びじゅつひょうろんか
nhà phê bình mĩ thuật
野球評論家 やきゅうひょうろんか
bình luận viên bóng chày
文芸評論家 ぶんげいひょうろんか
nhà phê bình văn học
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)
音楽評論家 おんがくひょうろんか
nhà phê bình âm nhạc
映画評論家 えいがひょうろんか
nhà phê bình phim
国際演劇評論家協会 こくさいえんげきひょうろんかきょうかい
Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế.