評議会
ひょうぎかい「BÌNH NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
Hội đồng
戦時下
での
新法
を
制定
するために
評議会
を
招集
する
Triệu tập hội đồng nhằm ra đạo luật mới trong thời kỳ chiến tranh
評議会
の
委員
である
Ủy viên hội đồng
ハノイ市人民評議会
Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội

Từ đồng nghĩa của 評議会
noun
評議会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評議会
アジアクリケット評議会 あじあくりけっとひょうぎかい
Hội đồng Cricket Châu Á
学術評議会 がくじゅつひょうぎかい
hội đồng học thuật
国家評議会 こっかひょうぎかい
hội đồng nhà nước.
革命評議会 かくめいひょうぎかい
hội đồng cách mạng
外交問題評議会 がいこうもんだいひょうぎかい
Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại
豪州報道評議会 ごうしゅうほうどうひょうぎかい
Hội đồng Báo chí úc.
トランザクション処理性能評議会 トランザクションしょりせーのーひょーぎかい
hội đồng hiệu suất xử lý giao dịch
カナダ国際協力評議会 かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい
Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada.