Kết quả tra cứu 評議会
Các từ liên quan tới 評議会
評議会
ひょうぎかい
「BÌNH NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
◆ Hội đồng
戦時下
での
新法
を
制定
するために
評議会
を
招集
する
Triệu tập hội đồng nhằm ra đạo luật mới trong thời kỳ chiến tranh
評議会
の
委員
である
Ủy viên hội đồng
ハノイ市人民評議会
Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội

Đăng nhập để xem giải thích