詩書
ししょ「THI THƯ」
☆ Danh từ
Sách về thơ

詩書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詩書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
詩 し
thi
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
詩選 しせん
lựa chọn những bài thơ
詩興 しきょう
cảm hứng thơ ca
詩心 ししん
cảm hứng thơ ca, tâm hồn thơ ca
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ