詫状
わびじょう「SÁ TRẠNG」
☆ Danh từ
Thư xin lỗi

詫状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詫状
詫び状 わびじょう
thư xin lỗi.
詫る わびる
xin lỗi, tạ lỗi
詫び わび
sự xin lỗi.
詫ぶ わぶ
xin lỗi
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
お詫び おわび
lời xin lỗi