詰め込む
つめこむ「CẬT 」
Dồi dào
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Nhét vào; tống vào
Nhồi nhét.

Từ đồng nghĩa của 詰め込む
verb
Bảng chia động từ của 詰め込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詰め込む/つめこむむ |
Quá khứ (た) | 詰め込んだ |
Phủ định (未然) | 詰め込まない |
Lịch sự (丁寧) | 詰め込みます |
te (て) | 詰め込んで |
Khả năng (可能) | 詰め込める |
Thụ động (受身) | 詰め込まれる |
Sai khiến (使役) | 詰め込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詰め込む |
Điều kiện (条件) | 詰め込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 詰め込め |
Ý chí (意向) | 詰め込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 詰め込むな |
詰め込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詰め込む
はめ込む はめこむ
chèn ký hiệu
締め込む しめこむ
thắt chặt, buộc chặt (đai, thắt lưng...)
染め込む そめこむ
nhuôm màu, ngấm màu
攻め込む せめこむ
tấn công vào trong, xâm chiếm
嵌め込む はめこむ
đính vào, lắp vào, lồng vào, chèn vào
決め込む きめこむ
tự quyết định
埋め込む うめこむ
chôn cất, nhúng vào, đính kèm.
溜め込む ためこむ
dành dụm, để dành (cho nhiều vào)