Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詳註
chú thích chi tiết
註
những ghi chú giải thích; chú giải; bình luận
集註
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
傍註
những ghi chú ở lề
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
発註
sắp đặt (nguyên liệu); đặt một thứ tự
註解 ちゅうかい
sự chú giải, sự chú thích; lời chú giải, lời chú thích
旁註
đứng bên những ghi chú; chú giải
原註 げんちゅう
ghi chú gốc.
「TƯỜNG CHÚ」
Đăng nhập để xem giải thích