誌代
しだい「CHÍ ĐẠI」
☆ Danh từ
Tạp chí có giá

誌代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誌代
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
歴代誌 れきだいし
Sử biên niên
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
歴代誌上 れきだいしじょう
Chronicles I (book of the Bible)
歴代誌下 れきだいしか
Chronicles II (book of the Bible)
誌 し
báo
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.