誘電
ゆうでん「DỤ ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Điện môi

Bảng chia động từ của 誘電
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘電する/ゆうでんする |
Quá khứ (た) | 誘電した |
Phủ định (未然) | 誘電しない |
Lịch sự (丁寧) | 誘電します |
te (て) | 誘電して |
Khả năng (可能) | 誘電できる |
Thụ động (受身) | 誘電される |
Sai khiến (使役) | 誘電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘電すられる |
Điều kiện (条件) | 誘電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘電しろ |
Ý chí (意向) | 誘電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘電するな |