語族
ごぞく「NGỮ TỘC」
☆ Danh từ
(ngôn ngữ học) họ

語族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語族
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
ニジェールコルドファン語族 ニジェールコルドファンごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
ニジェールコンゴ語族 ニジェールコンゴごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
アフロアジア語族 アフロアジアごぞく
ngữ hệ Phi-Á
インドシナ語族 インドシナごぞく
ngôn ngữ Ấn- Trung
マレーポリネシア語族 マレーポリネシアごぞく マライポリネシアごぞく マラヨポリネシアごぞく
ngữ tộc Mã Lai-Đa Đảo (hay ngữ tộc Malay-Polynesia là một phân nhóm của ngữ hệ Nam Đảo, với tổng cộng chừng 385,5 triệu người nói)
ハムセム語族 ハムセムごぞく
ngữ hệ Phi Á (là một ngữ hệ lớn với chừng 300 ngôn ngữ và phương ngữ)