Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誠品書店
書店 しょてん
cửa hàng sách.
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
リアル書店 リアルしょてん
hiệu sách truyền thống
洋品店 ようひんてん
cửa hàng đồ Tây, cửa hàng bán đồ mang phong cách phương Tây hoặc được đem về từ phương Tây
食品店 しょくひんてん
cửa hàng tạp phẩm cất giữ
化粧品店 けしょうひんてん
cửa hàng đồ trang điểm
đồ dùng cho cửa hàng
trang thiết bị, đồ dùng cho cửa hàng