誣告
ぶこく「VU CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Oan; oan uổng; oan ức
窃盗罪
の
誣告
Bị buộc tội ăn cắp oan .

Bảng chia động từ của 誣告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誣告する/ぶこくする |
Quá khứ (た) | 誣告した |
Phủ định (未然) | 誣告しない |
Lịch sự (丁寧) | 誣告します |
te (て) | 誣告して |
Khả năng (可能) | 誣告できる |
Thụ động (受身) | 誣告される |
Sai khiến (使役) | 誣告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誣告すられる |
Điều kiện (条件) | 誣告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誣告しろ |
Ý chí (意向) | 誣告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誣告するな |
誣告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誣告
誣謗 ふぼう
sự vu cáo, sự vu khống, lời vu oan, sự nói xấu
誣罔 ふもう
sự vu cáo, sự vu khống, lời vu oan, sự nói xấu
讒誣 ざんぶ
Sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng
誣言 ふげん ふ げん
Sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
誣いる しいる
sự vu cáo; buộc tội sai lầm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.